THÁNH LỄ TRỰC TUYẾN

BÀI VIẾT MỚI

THÁNH MAXIMILIANÔ MARIA KOLBE


 

Ngày 14 tháng 8 

THÁNH MAXIMILIANÔ MARIA KOLBE 

(1894-1941)

1. Đôi Dòng Tiểu Sử

Cha Maximilianô Kolbe sinh ngày 8-1-1894 tại Zdusnka Wola, Ba Lan. Năm 1907, Ngài nhập học tại chủng viện dòng Phanxicô và sau đó được gửi sang Roma để tiếp tục học tập. Ngài được thụ phong linh mục vào ngày 28-04-1918. Với lòng sùng kính Đức Mẹ Maria, Cha Kolbe đã tích cực quảng bá lòng tôn sùng này, đặc biệt thông qua việc xuất bản nguyệt san "Người Hiệp Sĩ của Đức Mẹ Vô Nhiễm," với số lượng phát hành lên tới một triệu bản vào năm 1938. Ngoài ra, Ngài còn thành lập một trung tâm Thánh Mẫu. Năm 1930, Ngài đến Nhật Bản và lập một trung tâm tương tự, rồi trở về Ba Lan vào năm 1936.

Ngày 1-9-1939, quân đội Đức Quốc Xã tấn công Ba Lan, mở đầu cho Thế chiến thứ II. Mười ngày sau, Cha Maximilianô Kolbe bị mật vụ Đức bắt giữ trong gần ba tháng. Sau khi được thả, Ngài tiếp tục các hoạt động tông đồ cho đến ngày 17-2-1941, khi bị bắt lại và giam giữ tại trại tập trung Auschwitz, nơi đã giết hại 6 triệu người Do Thái cùng vô số người khác. Cha Kolbe cũng qua đời tại đó.

Ba mươi năm sau, vào ngày 17-10-1971, Đức Giáo hoàng Phaolô VI đã phong chân phước cho Ngài tại Thánh đường Phêrô. Buổi lễ có sự hiện diện của cụ Giasowniczek, người mà Cha Kolbe đã hy sinh mạng sống để cứu. Đến ngày 10-10-1982, Đức Giáo hoàng Gioan Phaolô II đã phong Ngài lên hàng hiển thánh.

2. Chứng Nhân Anh Dũng

Vào ngày 30/7/1941, tại nhà giam số 14 ở trại tập trung Auschwitz, một nhóm tù nhân, trong đó có Cha Maximilianô Kolbe, đã bị dẫn đến. Khi kiểm tra, phát hiện thiếu một tù nhân, và theo quy định, cứ mỗi tù nhân trốn thoát, hai mươi tù nhân khác sẽ phải chết vì đói và khát. Trong đêm đó, Cha Kolbe đã an ủi và giải tội cho các bạn tù của mình.

Sáng hôm sau, tên cai ngục thông báo rằng kẻ trốn thoát không tìm lại được, và sẽ có mười người bị hành quyết thay. Trong số những người bị chỉ định, có một người đàn ông kêu lên trong đau khổ vì lo cho vợ con. Bất ngờ, Cha Kolbe bước ra khỏi hàng ngũ và xin được chết thay cho người đàn ông đó. Cuộc đối thoại kỳ lạ này khiến tên cai ngục ngạc nhiên, nhưng cuối cùng, hắn chấp nhận yêu cầu của Cha Kolbe.

Các tù nhân bị lột hết quần áo và nhốt vào một căn hầm, nơi không có thức ăn hay nước uống. Khác với những lần trước, trong căn hầm này vang lên những tiếng cầu nguyện và hát ca thay vì tiếng kêu la tuyệt vọng. Ngày thứ 12, ngày 14-08-1941, cửa hầm được mở ra, và mọi người đều đã chết, ngoại trừ Cha Kolbe. Ngài vẫn sống, dù cơ thể đã tàn tạ, và với đôi mắt sáng ngời, Ngài tựa đầu vào tường. Viên cai ngục tiêm cho Ngài một mũi thuốc độc, và Cha Kolbe qua đời. Xác Ngài cùng các bạn tù bị hỏa thiêu, và tro tàn bị rải ra khắp bốn phương.

3. Thay Cho Lời Kết

Lời của Đức Giáo hoàng Phaolô VI: “Lịch sử sẽ không thể quên được trang sử ghê tởm này của thời Đức Quốc Xã, nhưng giữa sự kinh hoàng, người ta vẫn nhận ra những tia sáng chiến thắng bóng tối. Một trong những tia sáng ấy, rực rỡ nhất, chính là khuôn mặt tiều tụy nhưng bình thản của Cha Kolbe, vị anh hùng đã giữ vững niềm hy vọng giữa nghịch cảnh. Tên tuổi Ngài mãi mãi ghi nhớ trong lịch sử như một minh chứng cho sự cao quý của lòng nhân ái giữa đau khổ.”

Lời của Đức Hồng Y Wojtyla (sau này là Đức Giáo hoàng Gioan-Phaolô II): “Chân phước Maximilianô Kolbe không biết đến hận thù. Trong các trại tập trung, Ngài nhìn những người hành hình với ánh mắt trong sáng đến nỗi những kẻ tàn bạo nhất cũng phải quay mặt đi. Cha Kolbe đã chiến thắng cuộc chiến khó khăn nhất: cuộc chiến của tình yêu biết tha thứ. Tình yêu của Ngài đã mạnh hơn sự chết.”

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

BÀI VIẾT NỔI BẬT